Có 2 kết quả:

明志 míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ明智 míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ

1/2

míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to demonstrate one's sincere convictions

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng suốt, tỉnh táo, minh mẫn

Từ điển Trung-Anh

(1) sensible
(2) wise
(3) judicious
(4) sagacious

Bình luận 0