Có 2 kết quả:
明志 míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ • 明智 míng zhì ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to demonstrate one's sincere convictions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng suốt, tỉnh táo, minh mẫn
Từ điển Trung-Anh
(1) sensible
(2) wise
(3) judicious
(4) sagacious
(2) wise
(3) judicious
(4) sagacious
Bình luận 0